Có 2 kết quả:
沉沒成本 chén mò chéng běn ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ • 沉没成本 chén mò chéng běn ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ
chén mò chéng běn ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sunk cost (economics)
Bình luận 0
chén mò chéng běn ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sunk cost (economics)
Bình luận 0