Có 2 kết quả:

沉沒成本 chén mò chéng běn ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ沉没成本 chén mò chéng běn ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sunk cost (economics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sunk cost (economics)

Bình luận 0